Tại sao nên chọn CXM?
Tầm nhìn của CXM là cung cấp cho khách hàng những điều kiện giao dịch cạnh tranh nhất và trải nghiệm tối ưu, phá vỡ ranh giới và hạn chế của ngành giao dịch ngoại hối truyền thống.
Tại sao bạn nên giao dịch với CXM?
Đây là một số lý do bạn nên làm điều đó.
Tại CXM, đội ngũ chuyên gia của chúng tôi đã tích hợp kinh nghiệm chuyên môn của mình vào các công cụ giao dịch trực tuyến tiên tiến nhất trên thị trường, để cung cấp cho bạn trải nghiệm giao dịch hiệu quả nhất. Nhiều loại tài sản có thể giao dịch, công nghệ tiên tiến và dịch vụ khách hàng tận tâm giúp chúng tôi khác biệt với các đối thủ cạnh tranh trong ngành.
BẢO VỆ SỐ DƯ ÂM
CHƯƠNG TRÌNH ĐỐI TÁC
TUYỆT VỜI
TUYỆT VỜI
CÔNG NGHỆ STP ECN
ĐIỀU KIỆN GIAO DỊCH
VÀNG TÔT NHẤT
VÀNG TÔT NHẤT
ĐÒN BẨY VÔ CỰC
GIAO DỊCH MIỄN
PHÍ SWAP
PHÍ SWAP
GIAO DỊCH VỚI TÀI SẢN
TỪ 0 SPREADS
TỪ 0 SPREADS
KHÔNG CÓ HẠN CHẾ
KHI GIAO DỊCH
KHI GIAO DỊCH
Mạnh Mẽ
Công Cụ Sao Chép Tín Hiệu
Công Cụ Sao Chép Tín Hiệu
MỞ TÀI KHOẢN
NGAY LẬP TỨC
NGAY LẬP TỨC
NẠP VÀ RÚT TIỀN
NGAY LẬP TỨC
NGAY LẬP TỨC
THANH KHOẢN TỐI ƯU
Hơn 200 công cụ CFD - 8 loại tài sản. Điều kiện giao dịch đặc biệt thuận lợi cho khách hàng
Giao dịch tự tin hơn với một nhà môi giới được cấp phép. Mở 1 tài khoản CXM phù hợp với nhu cầu của bạn và tận hưởng những lợi ích của trải nghiệm giao dịch thực sự độc đáo chưa từng có mà chúng tôi mang lại.
ĐÁNH GIÁ TUYỆT VỜI TẠI
USDMXN
20.08480 / 20.08220
USDHKD
7.75839 / 7.75548
USDCNH
7.31480 / 7.31436
USDCAD
1.38961 / 1.38954
GBPSGD
1.73429 / 1.73404
GBPNZD
2.23745 / 2.23734
EURZAR
21.45802 / 21.42512
EURUSD
1.13314 / 1.13312
EURTRY
43.39530 / 42.91250
EURSEK
11.09086 / 11.08839
CHFSGD
1.60986 / 1.60962
CHFPLN
4.62472 / 4.61857
CHFNOK
12.95021 / 12.94099
AUDUSD
0.63317 / 0.63312
AUDNZD
1.07508 / 1.07481
AUDJPY
90.829 / 90.813
AUDCHF
0.51760 / 0.51751
AUDCAD
0.87981 / 0.87968
USDMXN
20.08480 / 20.08220
USDHKD
7.75839 / 7.75548
USDCNH
7.31480 / 7.31436
USDCAD
1.38961 / 1.38954
GBPSGD
1.73429 / 1.73404
GBPNZD
2.23745 / 2.23734
EURZAR
21.45802 / 21.42512
EURUSD
1.13314 / 1.13312
EURTRY
43.39530 / 42.91250
EURSEK
11.09086 / 11.08839
CHFSGD
1.60986 / 1.60962
CHFPLN
4.62472 / 4.61857
CHFNOK
12.95021 / 12.94099
AUDUSD
0.63317 / 0.63312
AUDNZD
1.07508 / 1.07481
AUDJPY
90.829 / 90.813
AUDCHF
0.51760 / 0.51751
AUDCAD
0.87981 / 0.87968