CXM Direct rất vui mừng khi được giới thiệu tới khách hàng khả năng rút tiền tức thì

09.05.2022
News

CXM Direct, một nhà môi giới đang phát triển nhanh chóng, rất vui mừng khi giới thiệu tính năng Rút tiền ngay lập tức. Công ty đã làm việc chăm chỉ để cải thiện quy trình rút tiền và vui mừng thông báo rằng tính năng này đã sẵn sàng để sử dụng.

Khi chọn một nhà môi giới, một số yếu tố quan trọng nhất là tiền nạp và rút tiền. Đó là lý do tại sao CXM trực tiếp cung cấp nhiều tùy chọn thanh toán. Rút tiền ngay lập tức là một tuỳ chọn quan trọng khi chọn nhà môi giới của bạn. Nó thường không phải là thứ mà bạn sẽ tìm thấy với bất kỳ nhà môi giới nào khác.

Tính năng Rút tiền tức thì chỉ là một trong nhiều sự đổi mới của CXM Direct nhằm tăng trải nghiệm và độ tin cậy của môi trường giao dịch mà nó cung cấp cho khách hàng. Nó cũng là một phần trong sứ mệnh tạo ra trải nghiệm giao dịch liền mạch hơn.

Chọn tùy chọn Rút tiền tức thì của CXM Direct để rút tiền của bạn và tận hưởng quy trình rút tiền nhanh hơn, hiệu quả hơn 24/7!

Lưu ý: Một số điều kiện được áp dụng.

ĐÁNH GIÁ TUYỆT VỜI TẠI
trust pilot logo
usdmxn
USDMXN
19.63300 / 19.62980
usdhkd
USDHKD
7.76095 / 7.75806
usdcnh
USDCNH
7.29745 / 7.29720
usdcad
USDCAD
1.38706 / 1.38698
gbpsgd
GBPSGD
1.74538 / 1.74517
gbpnzd
GBPNZD
2.22969 / 2.22953
eurzar
EURZAR
21.19542 / 21.13441
eurusd
EURUSD
1.13507 / 1.13505
eurtry
EURTRY
43.65320 / 43.57993
eursek
EURSEK
10.97355 / 10.97019
chfsgd
CHFSGD
1.58706 / 1.58681
chfpln
CHFPLN
4.56183 / 4.55798
chfnok
CHFNOK
12.69997 / 12.69156
audusd
AUDUSD
0.63665 / 0.63661
audnzd
AUDNZD
1.06879 / 1.06854
audjpy
AUDJPY
90.832 / 90.821
audchf
AUDCHF
0.52710 / 0.52700
audcad
AUDCAD
0.88288 / 0.88277
usdmxn
USDMXN
19.63300 / 19.62980
usdhkd
USDHKD
7.76095 / 7.75806
usdcnh
USDCNH
7.29745 / 7.29720
usdcad
USDCAD
1.38706 / 1.38698
gbpsgd
GBPSGD
1.74538 / 1.74517
gbpnzd
GBPNZD
2.22969 / 2.22953
eurzar
EURZAR
21.19542 / 21.13441
eurusd
EURUSD
1.13507 / 1.13505
eurtry
EURTRY
43.65320 / 43.57993
eursek
EURSEK
10.97355 / 10.97019
chfsgd
CHFSGD
1.58706 / 1.58681
chfpln
CHFPLN
4.56183 / 4.55798
chfnok
CHFNOK
12.69997 / 12.69156
audusd
AUDUSD
0.63665 / 0.63661
audnzd
AUDNZD
1.06879 / 1.06854
audjpy
AUDJPY
90.832 / 90.821
audchf
AUDCHF
0.52710 / 0.52700
audcad
AUDCAD
0.88288 / 0.88277