Tối ưu hóa giao dịch của bạn với nền tảng MetaTrader 4 trực tuyến mạnh mẽ

CXM cung cấp cho khách hàng những công cụ giao dịch tiên tiến nhất hiện có trên thị trường. Với nhiều tùy chọn để điều chỉnh theo nhu cầu của người dùng kết hợp với độ tin cậy cao, nền tảng MT4 chính là một công cụ cần phải có của mọi nhà giao dịch.

platform laptop min platform phone min paltfrom tablet big min paltform tablet small min

Cách cài đặt nền tảng MT4

Dễ sử dụng, nhiều chức năng và giao dịch hoàn toàn tự động là 3 đặc điểm nổi trội của nền tảng CXM MT4.

1

Tải xuống và chạy tệp thiết lập nền tảng. Cửa sổ Thiết lập MetaTrader 4 sẽ xuất hiện. Đọc Thỏa thuận về bản quyền (the License Agreement), đồng ý và nhấp vào "Tiếp theo" (“Next”) để tiếp tục.

2

Tiến trình cài đặt sẽ được hiển thị trong cửa sổ đối thoại. Chờ quá trình cài đặt hoàn tất.

3

Sau khi cài đặt hoàn tất thành công, hãy nhấp vào nút "Hoàn tất" (“Finish”) để khởi chạy nền tảng giao dịch CXM MT4.

4

Sau khi cài đặt thành công, MT4 sẽ khởi chạy với các thông số mặc định. Sử dụng thông tin đăng nhập được gửi cho bạn qua e-mail để đăng nhập vào nền tảng MT4.

Tải xuống nền tảng MT4

Nền tảng MT4 của CXM có thể được tải xuống máy tính để bàn, máy tính xách tay hoặc bất kỳ thiết bị di động nào khác của bạn bằng các liên kết bên dưới:

small platform laptop min small platform phone paltform tablet small min

Danh sách các câu hỏi và trả lời liên quan đến nền tảng MT4

Tìm câu trả lời cho những câu hỏi phổ biến nhất liên quan đến giao dịch với nền tảng MetaTrader 4.

ĐÁNH GIÁ TUYỆT VỜI TẠI
trust pilot logo
usdmxn
USDMXN
19.99790 / 19.99600
usdhkd
USDHKD
7.76151 / 7.75861
usdcnh
USDCNH
7.29672 / 7.29633
usdcad
USDCAD
1.38757 / 1.38753
gbpsgd
GBPSGD
1.73514 / 1.73496
gbpnzd
GBPNZD
2.23306 / 2.23290
eurzar
EURZAR
21.49387 / 21.47214
eurusd
EURUSD
1.13973 / 1.13969
eurtry
EURTRY
43.71273 / 43.57487
eursek
EURSEK
11.12199 / 11.11969
chfsgd
CHFSGD
1.61110 / 1.61086
chfpln
CHFPLN
4.61878 / 4.61646
chfnok
CHFNOK
13.00677 / 13.00197
audusd
AUDUSD
0.63680 / 0.63676
audnzd
AUDNZD
1.07415 / 1.07391
audjpy
AUDJPY
90.297 / 90.287
audchf
AUDCHF
0.51805 / 0.51793
audcad
AUDCAD
0.88337 / 0.88325
usdmxn
USDMXN
19.99790 / 19.99600
usdhkd
USDHKD
7.76151 / 7.75861
usdcnh
USDCNH
7.29672 / 7.29633
usdcad
USDCAD
1.38757 / 1.38753
gbpsgd
GBPSGD
1.73514 / 1.73496
gbpnzd
GBPNZD
2.23306 / 2.23290
eurzar
EURZAR
21.49387 / 21.47214
eurusd
EURUSD
1.13973 / 1.13969
eurtry
EURTRY
43.71273 / 43.57487
eursek
EURSEK
11.12199 / 11.11969
chfsgd
CHFSGD
1.61110 / 1.61086
chfpln
CHFPLN
4.61878 / 4.61646
chfnok
CHFNOK
13.00677 / 13.00197
audusd
AUDUSD
0.63680 / 0.63676
audnzd
AUDNZD
1.07415 / 1.07391
audjpy
AUDJPY
90.297 / 90.287
audchf
AUDCHF
0.51805 / 0.51793
audcad
AUDCAD
0.88337 / 0.88325