Nạp nhiên liệu cho giao dịch của bạn bằng dầu và khí đốt cùng với CXM

Cho dù bạn muốn giao dịch CFD trên dầu thô WTI, dầu thô Brent hay khí tự nhiên, chúng tôi luôn có sẵn tất cả các công cụ phù hợp cho phép bạn thống trị thị trường. Kích thước hợp đồng linh hoạt và đòn bẩy cao là tiêu chuẩn của CXM giành cho mọi nhà giao dịch.

Dầu & khí, thị trường đặc biệt dành cho các nhà giao dịch dày dạn kinh nghiệm

Điều giúp CXM nổi bật hơn so với các đối thủ cạnh tranh chính là quy mô hợp đồng linh hoạt và đòn bẩy thông minh, hỗ trợ khách hàng của CXM tận dụng sự biến động của thị trường năng lượng tối ưu nhất

Hơn 200 công cụ CFD - 8 loại tài sản. Điều kiện giao dịch đặc biệt thuận lợi cho khách hàng

Giao dịch tự tin hơn với một nhà môi giới được cấp phép. Mở 1 tài khoản CXM phù hợp với nhu cầu của bạn và tận hưởng những lợi ích của trải nghiệm giao dịch thực sự độc đáo chưa từng có mà chúng tôi mang lại.
ĐÁNH GIÁ TUYỆT VỜI TẠI
trust pilot logo
usdmxn
USDMXN
20.09770 / 20.09580
usdhkd
USDHKD
7.75733 / 7.75445
usdcnh
USDCNH
7.31060 / 7.31003
usdcad
USDCAD
1.39006 / 1.38999
gbpsgd
GBPSGD
1.73365 / 1.73331
gbpnzd
GBPNZD
2.24425 / 2.24417
eurzar
EURZAR
21.38635 / 21.37731
eurusd
EURUSD
1.13383 / 1.13380
eurtry
EURTRY
43.20154 / 43.14613
eursek
EURSEK
11.10542 / 11.10234
chfsgd
CHFSGD
1.61460 / 1.61426
chfpln
CHFPLN
4.63973 / 4.63505
chfnok
CHFNOK
13.00794 / 12.99027
audusd
AUDUSD
0.63143 / 0.63139
audnzd
AUDNZD
1.07587 / 1.07561
audjpy
AUDJPY
90.347 / 90.333
audchf
AUDCHF
0.51476 / 0.51464
audcad
AUDCAD
0.87770 / 0.87758
usdmxn
USDMXN
20.09770 / 20.09580
usdhkd
USDHKD
7.75733 / 7.75445
usdcnh
USDCNH
7.31060 / 7.31003
usdcad
USDCAD
1.39006 / 1.38999
gbpsgd
GBPSGD
1.73365 / 1.73331
gbpnzd
GBPNZD
2.24425 / 2.24417
eurzar
EURZAR
21.38635 / 21.37731
eurusd
EURUSD
1.13383 / 1.13380
eurtry
EURTRY
43.20154 / 43.14613
eursek
EURSEK
11.10542 / 11.10234
chfsgd
CHFSGD
1.61460 / 1.61426
chfpln
CHFPLN
4.63973 / 4.63505
chfnok
CHFNOK
13.00794 / 12.99027
audusd
AUDUSD
0.63143 / 0.63139
audnzd
AUDNZD
1.07587 / 1.07561
audjpy
AUDJPY
90.347 / 90.333
audchf
AUDCHF
0.51476 / 0.51464
audcad
AUDCAD
0.87770 / 0.87758