Giao dịch kim loại với các điều khoản tốt nhất trên thị trường

Giao dịch kim loại quý là một cách thông minh để đa dạng hóa chiến lược của bạn. Nhiều năm kinh nghiệm của chúng tôi trên thị trường toàn cầu cho phép CXM Direct cung cấp cho bạn mức giá tốt nhất kết hợp với môi trường giao dịch vượt trội sẽ vượt qua mong đợi của bạn.

Giao dịch CFDs kim loại giao ngay và khám phá các cơ hội giao dịch mới

Xây dựng danh mục đầu tư kim loại quý với CXM Direct và tận hưởng hiệu suất giao dịch với chênh lệch giá thấp cạnh tranh, thanh khoản sâu và mức đòn bẩy thông minh.

Hơn 200 công cụ CFD - 8 loại tài sản. Điều kiện giao dịch đặc biệt thuận lợi cho khách hàng

Giao dịch tự tin hơn với một nhà môi giới được cấp phép. Mở 1 tài khoản CXM phù hợp với nhu cầu của bạn và tận hưởng những lợi ích của trải nghiệm giao dịch thực sự độc đáo chưa từng có mà chúng tôi mang lại.
ĐÁNH GIÁ TUYỆT VỜI TẠI
trust pilot logo
usdmxn
USDMXN
20.53160 / 20.52630
usdhkd
USDHKD
7.75700 / 7.75400
usdcnh
USDCNH
7.31501 / 7.31467
usdcad
USDCAD
1.39048 / 1.39043
gbpsgd
GBPSGD
1.72675 / 1.72641
gbpnzd
GBPNZD
2.25498 / 2.25483
eurzar
EURZAR
22.06833 / 22.04113
eurusd
EURUSD
1.14142 / 1.14137
eurtry
EURTRY
43.50427 / 43.48668
eursek
EURSEK
11.12252 / 11.12048
chfsgd
CHFSGD
1.61846 / 1.61798
chfpln
CHFPLN
4.62503 / 4.62345
chfnok
CHFNOK
13.05998 / 13.05434
audusd
AUDUSD
0.62188 / 0.62182
audnzd
AUDNZD
1.07024 / 1.07001
audjpy
AUDJPY
88.639 / 88.626
audchf
AUDCHF
0.50639 / 0.50628
audcad
AUDCAD
0.86468 / 0.86454
usdmxn
USDMXN
20.53160 / 20.52630
usdhkd
USDHKD
7.75700 / 7.75400
usdcnh
USDCNH
7.31501 / 7.31467
usdcad
USDCAD
1.39048 / 1.39043
gbpsgd
GBPSGD
1.72675 / 1.72641
gbpnzd
GBPNZD
2.25498 / 2.25483
eurzar
EURZAR
22.06833 / 22.04113
eurusd
EURUSD
1.14142 / 1.14137
eurtry
EURTRY
43.50427 / 43.48668
eursek
EURSEK
11.12252 / 11.12048
chfsgd
CHFSGD
1.61846 / 1.61798
chfpln
CHFPLN
4.62503 / 4.62345
chfnok
CHFNOK
13.05998 / 13.05434
audusd
AUDUSD
0.62188 / 0.62182
audnzd
AUDNZD
1.07024 / 1.07001
audjpy
AUDJPY
88.639 / 88.626
audchf
AUDCHF
0.50639 / 0.50628
audcad
AUDCAD
0.86468 / 0.86454