Nạp và Rút tiền với CXM Direct

Tại CXM Direct, việc hỗ trợ khách hàng của chúng tôi là điều bắt buộc. Hãy chọn phương thức nạp tiền tối ưu và thuận tiện nhất cho bạn từ các lựa chọn nạp tiền tức thì của chúng tôi và bắt đầu giao dịch ngay!

Kiểm soát tiền của bạn 24/7

Tại CXM Direct, chúng tôi tin rằng việc gửi tiền và rút tiền phải đơn giản và nhanh chóng. Đó là lý do tại sao chúng tôi liên tục thêm các phương pháp nạp tiền mới cho phép bạn phản ứng nhanh trong trường hợp thị trường có biến động. Nhóm hỗ trợ khách hàng của chúng tôi sẽ luôn sẵn sàng trợ giúp bạn với bất kỳ thắc mắc nào có thể có.

Các lưu ý quan trọng đối với các phương pháp nạp tiền

CXM cung cấp các lựa chọn Chuyển tiền nội bộ ngay lập tức cho những khách hàng có nhiều tài khoản. Việc chuyển tiền có thể được thực hiện chỉ với một vài cú nhấp chuột từ Cổng thông tin khách hàng. Xin lưu ý, chức năng này chỉ hoạt động trong giờ mở cửa của thị trường, vì vậy hãy luôn tham khảo Cổng thông tin khách hàng của bạn để biết thêm chi tiết.

Một số tùy chọn nạp tiền chỉ dành cho cư dân của một số quốc gia nhất định. Để tăng cường tính bảo mật, chúng tôi liên tục bổ sung các kênh gửi tiền mới cũng như kiểm tra bảo trì các kênh hiện có. Vui lòng tham khảo Cổng thông tin khách hàng của bạn để biết thông tin cập nhật về từng kênh và giờ hoạt động vì chúng có thể thay đổi so với thời điểm bạn đọc thông tin này. Cũng lưu ý rằng, khi bạn yêu cầu rút tiền từ Cổng thông tin khách hàng của mình, việc rút tiền sẽ được tính bằng đơn vị tiền tệ cơ sở của tài khoản giao dịch của bạn.

Hơn 200 công cụ CFD - 8 loại tài sản. Điều kiện giao dịch đặc biệt thuận lợi cho khách hàng

Giao dịch tự tin hơn với một nhà môi giới được cấp phép. Mở 1 tài khoản CXM phù hợp với nhu cầu của bạn và tận hưởng những lợi ích của trải nghiệm giao dịch thực sự độc đáo chưa từng có mà chúng tôi mang lại.
ĐÁNH GIÁ TUYỆT VỜI TẠI
trust pilot logo
usdmxn
USDMXN
19.79040 / 19.78850
usdhkd
USDHKD
7.76526 / 7.76226
usdcnh
USDCNH
7.30300 / 7.30263
usdcad
USDCAD
1.38540 / 1.38533
gbpsgd
GBPSGD
1.73934 / 1.73910
gbpnzd
GBPNZD
2.22273 / 2.22260
eurzar
EURZAR
21.37338 / 21.36483
eurusd
EURUSD
1.13574 / 1.13572
eurtry
EURTRY
43.61422 / 43.41780
eursek
EURSEK
10.94512 / 10.94022
chfsgd
CHFSGD
1.59723 / 1.59689
chfpln
CHFPLN
4.59630 / 4.59390
chfnok
CHFNOK
12.77079 / 12.76165
audusd
AUDUSD
0.63790 / 0.63785
audnzd
AUDNZD
1.06946 / 1.06923
audjpy
AUDJPY
90.845 / 90.832
audchf
AUDCHF
0.52395 / 0.52386
audcad
AUDCAD
0.88365 / 0.88356
usdmxn
USDMXN
19.79040 / 19.78850
usdhkd
USDHKD
7.76526 / 7.76226
usdcnh
USDCNH
7.30300 / 7.30263
usdcad
USDCAD
1.38540 / 1.38533
gbpsgd
GBPSGD
1.73934 / 1.73910
gbpnzd
GBPNZD
2.22273 / 2.22260
eurzar
EURZAR
21.37338 / 21.36483
eurusd
EURUSD
1.13574 / 1.13572
eurtry
EURTRY
43.61422 / 43.41780
eursek
EURSEK
10.94512 / 10.94022
chfsgd
CHFSGD
1.59723 / 1.59689
chfpln
CHFPLN
4.59630 / 4.59390
chfnok
CHFNOK
12.77079 / 12.76165
audusd
AUDUSD
0.63790 / 0.63785
audnzd
AUDNZD
1.06946 / 1.06923
audjpy
AUDJPY
90.845 / 90.832
audchf
AUDCHF
0.52395 / 0.52386
audcad
AUDCAD
0.88365 / 0.88356