Các biểu mẫu bổ sung của CXM
Kiểm tra danh sách giấy tờ cần thiết ở bên dưới và nhấp vào nút "sign" ("ký") để hoàn thành các thông tin bổ sung và ký vào giấy tờ đó.
Tài liệu cho khách hàng | |
Commission Authorization | ký |
Tài liệu cho IB | |
CXM Global LLC Introducing Broker Agreement | ký |
IB Agreement Addendum: IB Rebate and Commission for ECN/Zero Accounts | ký |
IB Agreement Addendum: IB Rebate and Commission for Standard and CENT accounts | ký |
Introducing Broker Agreement, Anti-Churning Disclosure, CXM Liquidity Guidelines | ký |
Tài liệu dành cho nhà đầu tư MAM | |
Limited Power of Attorney (LPOA) | ký |
ĐÁNH GIÁ TUYỆT VỜI TẠI
USDMXN
19.85130 / 19.84920
USDHKD
7.76473 / 7.76186
USDCNH
7.30302 / 7.30272
USDCAD
1.38706 / 1.38699
GBPSGD
1.73768 / 1.73756
GBPNZD
2.22381 / 2.22364
EURZAR
21.37109 / 21.36447
EURUSD
1.13655 / 1.13653
EURTRY
43.58527 / 43.51670
EURSEK
10.95147 / 10.95084
CHFSGD
1.60344 / 1.60322
CHFPLN
4.60701 / 4.60587
CHFNOK
12.83849 / 12.83279
AUDUSD
0.63714 / 0.63711
AUDNZD
1.06917 / 1.06892
AUDJPY
90.536 / 90.524
AUDCHF
0.52105 / 0.52096
AUDCAD
0.88366 / 0.88356
USDMXN
19.85130 / 19.84920
USDHKD
7.76473 / 7.76186
USDCNH
7.30302 / 7.30272
USDCAD
1.38706 / 1.38699
GBPSGD
1.73768 / 1.73756
GBPNZD
2.22381 / 2.22364
EURZAR
21.37109 / 21.36447
EURUSD
1.13655 / 1.13653
EURTRY
43.58527 / 43.51670
EURSEK
10.95147 / 10.95084
CHFSGD
1.60344 / 1.60322
CHFPLN
4.60701 / 4.60587
CHFNOK
12.83849 / 12.83279
AUDUSD
0.63714 / 0.63711
AUDNZD
1.06917 / 1.06892
AUDJPY
90.536 / 90.524
AUDCHF
0.52105 / 0.52096
AUDCAD
0.88366 / 0.88356