Education

Nhiều người nghĩ rằng giao dịch là một tập hợp duy nhất bao gồm Forex, Chỉ số, Kim loại, Cổ phiếu và nhiều hơn nữa, nhưng thực tế, mỗi yếu tố trong khái niệm về giao dịch hoàn toàn riêng biệt.

ĐÁNH GIÁ TUYỆT VỜI TẠI
trust pilot logo
usdmxn
USDMXN
19.71190 / 19.70850
usdhkd
USDHKD
7.76518 / 7.76223
usdcnh
USDCNH
7.30133 / 7.30102
usdcad
USDCAD
1.38458 / 1.38453
gbpsgd
GBPSGD
1.73888 / 1.73870
gbpnzd
GBPNZD
2.21946 / 2.21924
eurzar
EURZAR
21.37386 / 21.36611
eurusd
EURUSD
1.13594 / 1.13591
eurtry
EURTRY
43.61422 / 43.41780
eursek
EURSEK
10.93922 / 10.93783
chfsgd
CHFSGD
1.59839 / 1.59796
chfpln
CHFPLN
4.59477 / 4.59064
chfnok
CHFNOK
12.77836 / 12.76992
audusd
AUDUSD
0.63920 / 0.63916
audnzd
AUDNZD
1.06979 / 1.06953
audjpy
AUDJPY
91.152 / 91.139
audchf
AUDCHF
0.52443 / 0.52433
audcad
AUDCAD
0.88496 / 0.88483
usdmxn
USDMXN
19.71190 / 19.70850
usdhkd
USDHKD
7.76518 / 7.76223
usdcnh
USDCNH
7.30133 / 7.30102
usdcad
USDCAD
1.38458 / 1.38453
gbpsgd
GBPSGD
1.73888 / 1.73870
gbpnzd
GBPNZD
2.21946 / 2.21924
eurzar
EURZAR
21.37386 / 21.36611
eurusd
EURUSD
1.13594 / 1.13591
eurtry
EURTRY
43.61422 / 43.41780
eursek
EURSEK
10.93922 / 10.93783
chfsgd
CHFSGD
1.59839 / 1.59796
chfpln
CHFPLN
4.59477 / 4.59064
chfnok
CHFNOK
12.77836 / 12.76992
audusd
AUDUSD
0.63920 / 0.63916
audnzd
AUDNZD
1.06979 / 1.06953
audjpy
AUDJPY
91.152 / 91.139
audchf
AUDCHF
0.52443 / 0.52433
audcad
AUDCAD
0.88496 / 0.88483